Mina Giá

Mina Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MINA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.833
$0.833
HK$6.5218
0.7768
binance

Binance

$0.8332
$0.8332
HK$6.5233
0.7770
okx

OKX

$0.8338
$0.8338
HK$6.5280
0.7776
bybit

Bybit

$0.8334
$0.8334
HK$6.5249
0.7772
digifinex

DigiFinex

$0.8333
$0.8333
HK$6.5241
0.7771
bitrue

Bitrue

$0.8333
$0.8333
HK$6.5241
0.7771
bingx

BingX

$0.8337
$0.8337
HK$6.5273
0.7775
bitget

Bitget

$0.8334
$0.8334
HK$6.5249
0.7772
deepcoin

Deepcoin

$0.8338
$0.8338
HK$6.5280
0.7776
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.8332
$0.8332
HK$6.5233
0.7770
bitmart

BitMart

$0.8334
$0.8334
HK$6.5249
0.7772
cointiger

CoinTiger

$0.8334
$0.8334
HK$6.5249
0.7772
whitebit

WhiteBIT

$0.8337
$0.8337
HK$6.5273
0.7775
lbank

LBank

$0.8334
$0.8334
HK$6.5249
0.7772
btse

BTSE

$0.8334
$0.8334
HK$6.5249
0.7772
gate-io

Gate.io

$0.8337
$0.8337
HK$6.5273
0.7775
htx

HTX

$0.8331
$0.8331
HK$6.5226
0.7769
xt

XT.COM

$0.8333
$0.8333
HK$6.5241
0.7771
upbit

Upbit

$0.8336
$0.8336
HK$6.5265
0.7774
kucoin

KuCoin

$0.8337
$0.8337
HK$6.5273
0.7775
mexc

MEXC

$0.8338
$0.8338
HK$6.5280
0.7776
indoex

IndoEx

$0.8333
$0.8333
HK$6.5241
0.7771
phemex

Phemex

$0.8329
$0.8329
HK$6.5210
0.7767
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.8332
$0.8332
HK$6.5233
0.7770
bitforex

BitForex

$0.8332
$0.8332
HK$6.5233
0.7770
latoken

LATOKEN

$0.8331
$0.8331
HK$6.5226
0.7769
bibox

Bibox

$0.8336
$0.8336
HK$6.5265
0.7774
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.8333
$0.8333
HK$6.5241
0.7771
bithumb

Bithumb

$0.8332
$0.8332
HK$6.5233
0.7770
poloniex

Poloniex

$0.8336
$0.8336
HK$6.5265
0.7774
kraken

Kraken

$0.8333
$0.8333
HK$6.5241
0.7771
p2b

P2B

$0.8337
$0.8337
HK$6.5273
0.7775
dydx

dYdX

$0.8332
$0.8332
HK$6.5233
0.7770
citex

CITEX

$0.8331
$0.8331
HK$6.5226
0.7769
bitmex

BitMEX

$0.8334
$0.8334
HK$6.5249
0.7772
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.8331
$0.8331
HK$6.5226
0.7769
stormgain

StormGain

$0.8332
$0.8332
HK$6.5233
0.7770
coinsbit

Coinsbit

$0.8337
$0.8337
HK$6.5273
0.7775
tidex

Tidex

$0.8333
$0.8333
HK$6.5241
0.7771
bitfinex

Bitfinex

$0.8335
$0.8335
HK$6.5257
0.7773
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.8329
$0.8329
HK$6.5210
0.7767

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MINA sang USD là 1 MINA tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.8329 Mina. Vốn hóa thị trường là $893.115m. Trong tuần qua, Mina đã giảm 4.92%, đạt mức cao nhất là $0.8103 và mức thấp là $0.7423. Trong tháng qua, Mina đã giảm -1.76%, đạt mức cao nhất là $0.9050 và mức thấp là $0.7423. Trong năm qua, Mina đã giảm 45.63%, với mức cao nhất là $1.6395 và thấp nhất là $0.3569. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MINA đã được giao dịch trên 146 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.